1、関わる(かかわる)=関係がある
2、創造(そうぞう):sáng tạo
3、補い合い(おぎないあい):hỗ trợ lẫn nhau
4、精神(せいしん):tinh thần
5、合掌(がっしょう):chắp tay
6、祈り(いのり):cầu nguyện
7、象徴(しょうちょう):tượng trưng
8、退化(たいか):thái hóa
9、削る (けずる):mài, vót
10、むく:cắt gọt
11、つまむ:kẹp ở giữa
12、ふろしき:vải bọc, vải gói(người Nhật hay dùng gói đồ)
13、えさ:mồi, thức ăn nuôi gia súc
14、辱める(はずかしめる):thẹn
15、懐かしい:thân mến, hoài nệm
16、故郷:cố hương
17、訪れる(おとずれる):thăm viếng
18、徐々に(じょじょに):từng chút, từ từ
19、巡回(じゅんかい):tuần tra
20、罰則(ばっそく):qui tắc xử phạt
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment