1、優れる(すぐれる):xuất sắc
2、溶ける(とける):tan chảy
3、透明(とうめい):trong suốt
4、耐熱性(たいねつせい):tính chịu nhiệt
5、ひび:vết nứt
6、かけら:mảnh vỡ
7、鋭い(するどい):sắc bén, nhọn
8、とがる:vót nhọn
9、粒(つぶ):hạt, bọt
10、結びつく(むすびつく):gắn kết, liên kết lại
11、いろり:bếp lò
12、やけど:cháy, bỏng
13、田植え(たうえ):trồng lúa
14、戸口(とぐち):cửa ra vào
15、姿(すがた):hình dáng
16、駆け出す(かけだす):chạy ra
17、引きずる:quyến rũ, kéo
18、足を引きずる:lê bước
19、一休みする(ひと休み):nghỉ ngơi ít
20、支度(したく):chuẩn bị
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment